nehelano ya bokamorao
ho arolelana tlhahiso

HSK88

50

2

T
Tú Lê Đình

Tóm tắt các trợ từ và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, như "要", "能", "才", "着", "了". Cách sử dụng trong diễn đạt cảm xúc, trạng thái, nguyên nhân-kết quả, và hành động quá khứ.

Liselaete (50)

1 -

Trong câu "你要去哪儿?", trợ từ "要" có nghĩa là gì?

2 -

3 -

Trợ từ "过" được dùng để chỉ điều gì trong tiếng Trung?

4 -

5 -

Trợ từ '了' được sử dụng trong trường hợp nào dưới đây?

6 -

7 -

Cấu trúc "虽然......,但是......" được dùng để diễn tả điều gì?

8 -

9 -

Cấu trúc '比' thường được sử dụng để chỉ điều gì trong tiếng Trung?

10 -

11 -

Phó từ "也" thường được dùng để chỉ điều gì trong câu?

12 -

13 -

Trong câu "我想去北京", "想" có nghĩa là gì?

14 -

15 -

Trợ từ động thái "着" được sử dụng để chỉ điều gì trong câu?

16 -

17 -

Trong tiếng Trung, trợ động từ '要' chủ yếu được dùng để thể hiện điều gì?

18 -

19 -

Câu hỏi: Trợ từ '了' thường được sử dụng để chỉ điều gì?

20 -

21 -

Hãy cho biết mục đích chính của trợ động từ "能" trong câu tiếng Trung?

22 -

23 -

Trợ từ "才" thường được dùng để chỉ điều gì trong câu nói?

24 -

25 -

Hãy cho biết mục đích chính của trợ động từ "能" trong câu tiếng Trung?

26 -

27 -

Trợ từ "才" thường được dùng để chỉ điều gì trong câu nói?

28 -

29 -

Hãy cho biết mục đích chính của trợ động từ "能" trong câu tiếng Trung?

30 -

31 -

Cấu trúc ngữ pháp nào dưới đây được dùng để diễn tả nguyên nhân và kết quả giữa hai mệnh đề?

32 -

33 -

Cấu trúc "如果...,那么..." thường được sử dụng để làm gì?

34 -

35 -

Cấu trúc nào được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể liên quan đến hiện tại?

36 -

37 -

Cấu trúc "不但...而且..." thường được sử dụng để diễn tả điều gì?

38 -

39 -

Câu hỏi nào dưới đây liên quan đến việc sử dụng trợ từ để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý trong tiếng Trung?

40 -

41 -

42 -

43 -

44 -

45 -

46 -

Page 6 - 20 câu.pdf

47 -

Page 3 - 20 câu.pdf

48 -

Page 4 - 20 câu.pdf

49 -

Page 5 - 20 câu.pdf

50 -

Page 2 - 20 câu.pdf

Lithempleite tse Tšoanang

Lipotso Asked hangata

Mokhoa oa ho sebelisa AhaSlides litempele?

etela thempleite karolo ho AhaSlides webosaete, ebe u khetha template efe kapa efe eo u ratang ho e sebelisa. Ka nako eo, tobetsa ea Fumana konopo ea template ho sebelisa template eo hang-hang. O ka hlophisa le ho hlahisa hanghang ntle le ho ingolisa. Etsa mahala AhaSlides akhaonte haeba u batla ho bona mosebetsi oa hau hamorao.

Na ke hloka ho lefa ho ingolisa?

Che, ho hang! AhaSlides akhaonte ke 100% mahala le phihlello se nang moeli ho boholo ba AhaSlides's likarolo, ka palo e ka holimo ho 50 barupeluoa morerong oa mahala.

Haeba u hloka ho tšoara liketsahalo le bankakarolo ba bangata, u ka ntlafatsa ak'haonte ea hau hore e be moralo o loketseng (ka kopo sheba merero ea rona mona: Theko - AhaSlides) kapa ikopanye le sehlopha sa rona sa CS bakeng sa tšehetso e eketsehileng.

Na ke hloka ho lefa ho sebelisa AhaSlides litempele?

Ho hang! AhaSlides litempele ke 100% mahala, ka palo e se nang moeli ea litempele tseo u ka li fihlelang. Ha u se u le ho app ea presenter, u ka etela rona dithempleite karolo ea ho fumana linehelano tse sebetsanang le litlhoko tsa hau.

Na AhaSlides Lithempleite tse tsamaellanang le Google Slides le Powerpoint?

Hajoale, basebelisi ba ka kenya lifaele tsa PowerPoint le Google Slides ho AhaSlides. Ka kopo sheba lingoliloeng tsena ho fumana lintlha tse ling:

Nka jarolla AhaSlides litempele?

Ee, ruri go a kgonega! Hajoale, u ka khoasolla AhaSlides litempele ka ho li romela kantle e le faele ea PDF.