10 Chu vi vòng tròn miễn phí để luyện tập | Cập nhật năm 2024

Câu đố và trò chơi

Astrid Trần 22 Tháng Tư, 2024 8 phút đọc

Làm thế nào để tính chính xác chu vi hình tròn?

Chu vi hình tròn là kiến ​​thức toán cơ bản và bắt buộc được đưa vào học ở bậc tiểu học hoặc trung học cơ sở. Nắm vững chu vi hình tròn là điều cần thiết đối với những học sinh dự định theo đuổi các khóa học toán nâng cao hơn ở trường trung học và đại học cũng như chuẩn bị cho các kỳ thi tiêu chuẩn hóa như SAT và ACT.

Bài kiểm tra 10 chu vi của một vòng tròn trong bài viết này được thiết kế để kiểm tra hiểu biết của bạn về cách tìm bán kính, đường kính và chu vi của một vòng tròn.

Mục lục:

Chu vi của một công thức đường tròn

Trước khi làm bài kiểm tra, chúng ta hãy tóm tắt lại một số thông tin quan trọng!

cách tìm chu vi hình tròn
Cách tìm chu vi hình tròn

Chu vi hình tròn là bao nhiêu?

Chu vi của một vòng tròn là khoảng cách tuyến tính của cạnh của vòng tròn. Nó tương đương với chu vi của một hình hình học, mặc dù thuật ngữ chu vi chỉ được sử dụng cho đa giác.

Làm thế nào để tìm chu vi của một hình tròn?

Công thức tính chu vi hình tròn là:

C = 2πr

Trong đó:

  • C là chu vi
  • π (pi) là hằng số toán học xấp xỉ bằng 3.14159
  • r là bán kính của hình tròn

Bán kính là khoảng cách từ tâm đường tròn đến bất kỳ điểm nào trên cạnh.

Đường kính gấp đôi bán kính nên chu vi cũng có thể được biểu thị là:

C = πd

Trong đó:

  • d là đường kính

Ví dụ: nếu bán kính hình tròn là 5 cm thì chu vi là:

C = 2πr = 2π * 5 cm = 10π cm

≈ 31.4 cm (làm tròn đến 2 chữ số thập phân)

Thêm mẹo từ AhaSlides

AhaSlides là Nhà sản xuất bài kiểm tra cuối cùng

Tạo trò chơi tương tác ngay lập tức với thư viện mẫu phong phú của chúng tôi để xóa tan sự nhàm chán

Mọi người đang chơi trò đố vui trên AhaSlides như một trong những ý tưởng tiệc đính hôn
Trò chơi trực tuyến để chơi khi buồn chán

Chu vi của một bài kiểm tra vòng tròn

Câu 1: Nếu chu vi của một bể bơi hình tròn là 50 mét thì bán kính của nó là bao nhiêu?

A. 7.95 mét

B. 8.00 mét

C. 15.91 mét

D. 25 mét

Câu trả lời chính xác:

A. 7.95 mét

Giải thích:

Bán kính có thể được tìm bằng cách sắp xếp lại công thức C = 2πr và giải r: r = C / (2π). Thay chu vi đã cho là 50 mét và lấy xấp xỉ π đến 3.14, chúng ta thấy bán kính xấp xỉ 7.95 mét.

Câu 2: Đường kính hình tròn là 14cm. Bán kính của nó là bao nhiêu?

A. 28 inch

B.14 inch

C. 21 inch

D. 7 inch

Câu trả lời chính xác:

D. 7 inch

Giải thích:

Vì đường kính gấp đôi chiều dài bán kính (d = 2r), nên bạn có thể tìm bán kính bằng cách chia đường kính cho 2 (r = d / 2). Trong trường hợp này, chia đường kính đã cho 14 inch cho 2 sẽ được một bán kính 7 inch.

tìm chu vi của một vòng tròn
Tìm chu vi của một vòng tròn

Câu 3: Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về mối quan hệ giữa đường kính và chu vi hình tròn?

A. Đường kính bằng một nửa chu vi.

B. Đường kính bằng chu vi.

C. Đường kính gấp đôi chu vi.

D. Đường kính gấp π lần chu vi.

Câu trả lời chính xác:

A. Đường kính bằng một nửa chu vi.

Giải thích:

Đường kính bằng 2 lần bán kính, trong khi chu vi bằng 2π lần bán kính. Do đó, đường kính bằng một nửa chu vi.

Câu 4: Cái bàn chúng ta đang ngồi có chu vi là 6.28 thước Anh. Chúng ta cần tìm đường kính của cái bàn.

A. 1 thước

B. 2 thước

C. 3 thước

D. 4 thước

Câu trả lời chính xác:

B. 2 thước

Giải thích:

Chu vi của một hình tròn được tính bằng cách nhân đường kính với pi (π). Trong trường hợp này, chu vi được cho là 6.28 thước Anh. Để tìm đường kính, chúng ta cần chia chu vi cho pi. Chia 6.28 yard cho số pi sẽ được khoảng 2 yard. Vậy đường kính của cái bàn là 2 yard.

Câu 5: Một khu vườn hình tròn có chu vi 36m. Bán kính gần đúng của khu vườn là bao nhiêu?

A. 3.14 mét

B. 6 mét

C. 9 mét

D. 18 mét

Câu trả lời chính xác:

C. 9 mét

Giải thích:

Để tìm bán kính, hãy sử dụng công thức tính chu vi: C = 2πr. Sắp xếp lại công thức giải bán kính: r = C / (2π). Thay chu vi đã cho là 36 mét và sử dụng giá trị gần đúng của π là 3.14, bạn nhận được r = 36 / (2 * 3.14) ≈ 9 mét.

Câu 6: Một bể bơi hình tròn có bán kính 8m. Khoảng cách gần đúng mà một người bơi lội quanh hồ bơi khi hoàn thành một vòng là bao nhiêu?

A. 16 mét

B. 25 mét

C. 50 mét

D. 100 mét

Câu trả lời chính xác:

C. 50 mét

Giải thích:

Để tìm quãng đường một vận động viên bơi lội quanh hồ bơi trong một vòng, bạn sử dụng công thức chu vi (C = 2πr). Trong trường hợp này, nó là 2 * 3.14 * 8 mét ≈ 50.24 mét, tức là khoảng 50 mét.

Câu 7: Khi đo vòng hula ở lớp, nhóm C phát hiện nó có bán kính 7 inch. Chu vi của vòng hula là bao nhiêu?

A. 39.6 inch

B. 37.6 inch

C. 47.6 inch

D. 49.6 inch

Câu trả lời chính xác:

C. 47.6 inch

Giải thích:

Chu vi của một hình tròn có thể được tính bằng công thức C = 2πr, trong đó r là bán kính của hình tròn. Trong trường hợp này, bán kính của vòng hula được cho là 7 inch. Thay giá trị này vào công thức, chúng ta nhận được C = 2π(7) = 14π inch. Xấp xỉ π đến 3.14, chúng ta có thể tính chu vi là 14(3.14) = 43.96 inch. Làm tròn đến phần mười gần nhất, chu vi là 47.6 inch, phù hợp với câu trả lời đã cho.

Câu 8: Một hình bán nguyệt có bán kính 10 mét. Chu vi của nó là bao nhiêu?

A. 20 mét

B. 15 mét

C. 31.42 mét

D. 62.84 mét

Câu trả lời chính xác:

C. 31.42 mét

Giải thích: Để tìm chu vi của hình bán nguyệt, hãy tính một nửa chu vi của một hình tròn có bán kính 10 mét.

Ví dụ về chu vi hình tròn
Ví dụ về chu vi hình tròn

Câu 9: Đội bóng rổ thi đấu với một quả bóng có bán kính 5.6 inch. Chu vi của mỗi quả bóng rổ là bao nhiêu?

A. 11.2 inch

B. 17.6 inch

C. 22.4 inch

D. 35.2 inch

Câu trả lời chính xác:

C. 22.4 inch

Giải thích:

Bạn có thể sử dụng công thức tính chu vi hình tròn là C = 2πr. Bán kính đã cho là 5.6 inch. Thay giá trị này vào công thức, ta có C = 2π * 5.6 inch. C ≈ 2 * 3.14 * 5.6 inch. C ≈ 11.2 * 5.6 inch. C ≈ 22.4 inch. Vì vậy, chu vi của mỗi quả bóng rổ là khoảng 22.4 inch. Điều này thể hiện khoảng cách xung quanh quả bóng rổ.

Câu 10: Sarah và hai người bạn của cô ấy đang làm một chiếc bàn picnic hình tròn để tụ tập. Họ biết rằng để tất cả có thể ngồi thoải mái quanh bàn, họ cần có chu vi là 18 feet. Bàn dã ngoại phải có đường kính bao nhiêu để đạt được chu vi chính xác?

A. 3 feet

B. 6 feet

C. 9 feet

D. 12 feet

Câu trả lời chính xác:

B. 6 feet

Giải thích:

Để tìm bán kính, chia chu vi cho 2π, ta có r = C / (2π) r = 18 feet / (2 * 3.14) r ≈ 18 feet / 6.28 r ≈ 2.87 feet (làm tròn đến hàng trăm gần nhất).

Bây giờ, để tìm đường kính, bạn chỉ cần nhân đôi bán kính: Đường kính = 2 * Bán kính Đường kính ≈ 2 * 2.87 feet Đường kính ≈ 5.74 feet. Vì vậy, bàn ăn dã ngoại phải có đường kính khoảng 5.74 feet

Những điểm chính

AhaSlides là công cụ tạo câu đố tương tác tốt nhất có thể được sử dụng cho mục đích giáo dục, đào tạo hoặc giải trí. Kiểm tra AhaSlides ngay lập tức để được miễn phí các mẫu có thể tùy chỉnh và các tính năng nâng cao!

Những câu hỏi thường gặp

2πr của một vòng tròn là gì?

2πr là công thức tính chu vi hình tròn. Trong công thức này:

  • "2" biểu thị rằng bạn đang lấy gấp đôi chiều dài bán kính. Chu vi là khoảng cách xung quanh hình tròn, vì vậy bạn cần phải đi vòng quanh hình tròn một lần và nhiều lần, đó là lý do tại sao chúng ta nhân với 2.
  • "π" (pi) là hằng số toán học xấp xỉ bằng 3.14159. Nó được sử dụng vì nó thể hiện mối quan hệ giữa chu vi và đường kính của một hình tròn.
  • "r" đại diện cho bán kính của đường tròn, là khoảng cách từ tâm đường tròn đến bất kỳ điểm nào trên chu vi của nó.

Tại sao chu vi là 2πr?

Công thức tính chu vi hình tròn, C = 2πr, xuất phát từ định nghĩa số pi (π) và các tính chất hình học của hình tròn. Pi (π) biểu thị tỷ lệ giữa chu vi của một vòng tròn với đường kính của nó. Khi bạn nhân bán kính (r) với 2π, về cơ bản bạn sẽ tính được khoảng cách xung quanh hình tròn, đó là định nghĩa về chu vi.

Chu vi gấp 3.14 lần bán kính?

Không, chu vi không chính xác bằng 3.14 lần bán kính. Mối quan hệ giữa chu vi và bán kính của một hình tròn được cho bởi công thức C = 2πr. Trong khi π (pi) xấp xỉ 3.14159 thì chu vi gấp 2 lần π lần bán kính. Vì vậy, chu vi không chỉ gấp 3.14 lần bán kính; nó gấp 2 lần π lần bán kính.

Tham khảo: Máy tính Omni | Proprof